进口商:Cty Cổ phần Giao nhận Vận tải và Thương mại |
| 2013年1月2日 | Bravat Plumbing Industrial Co., Ltd 24th Floor, Poly International Plaza South Tower, No. Pazhou Avenue Ehai Zhu Dist 510308 Guangzhou, China | 85414010 | 108 | Pcs | 108 |
进口商:Cty TNHH Công nghiệp Tân Hoàn Toàn |
| 2013年1月4日 | Ningbo Rostone Import and Export Co.,Ltdno.168 Jihuan Road , Jishigang Development Area, Yinzhou District, Ningbo, China | 85394100 | 400 | Pcs | 959.6 |
| 2013年1月4日 | Ningbo Rostone Import and Export Co.,Ltdno.168 Jihuan Road , Jishigang Development Area, Yinzhou District, Ningbo, China | 85394100 | 2000 | Pcs | 672 |
| 2013年1月4日 | Ningbo Rostone Import and Export Co.,Ltdno.168 Jihuan Road , Jishigang Development Area, Yinzhou District, Ningbo, China | 85394100 | 30 | Pcs | 259.11 |
进口商:Cty TNHH Giao nhận và Vận tải Long Vân | |
| 2013年1月2日 | Shenzhen Yongjieda Import&Export Co., Ltd Rm.C1903 South Building Luofang Road Luohu Shenzhen China | 94051090 | 132 | Pcs | 792 |
| 2013年1月2日 | Shenzhen Yongjieda Import&Export Co., Ltd Rm.C1903 South Building Luofang Road Luohu Shenzhen China | 94051090 | 980 | Pcs | 1176 |
进口商:Cty TNHH Thương mại Kỹ thuật C.B.L | |
| 2013年1月4日 | Shenzhen Xinrongtong Import and Export Co.,Ltdroom 506 Number 1133 Changan Building Shennan East Road Luohu District Shenzhen China | 85131090 | 1440 | Pcs | 1152 |
进口商:Cty TNHH Thế Giới Phát Sáng Mới |
| 2013年1月2日 | Shenzhen Lingbenyang Industry Co., Ltd-#xa;17d, Flat A, Qing Tian Huating, Shangbao Road, Futian District, Shenzhen 518053 China | 94054099 | 1000 | Met | 1690 |
| 2013年1月2日 | Shenzhen Lingbenyang Industry Co., Ltd-#xa;17d, Flat A, Qing Tian Huating, Shangbao Road, Futian District, Shenzhen 518053 China | 94054099 | 500 | Met | 2060 |
| 2013年1月2日 | Shenzhen Lingbenyang Industry Co., Ltd-#xa;17d, Flat A, Qing Tian Huating, Shangbao Road, Futian District, Shenzhen 518053 China | 94054099 | 300 | Met | 1236 |
进口商:Cty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tân Mỹ á |
| 2013年1月2日 | Shenzhen Liris Lighting Technology Co.,Ltd 1809 Reith Center,No.9030 Shen Nan Da Dao,Nan Shan District Shenzhen,China,518053 | 85044090 | 30 | Pcs | 60 |
| 2013年1月2日 | Shenzhen Liris Lighting Technology Co.,Ltd 1809 Reith Center,No.9030 Shen Nan Da Dao,Nan Shan District Shenzhen,China,518053 | 94054099 | 400 | Met | 764 |
| 2013年1月2日 | Shenzhen Liris Lighting Technology Co.,Ltd 1809 Reith Center,No.9030 Shen Nan Da Dao,Nan Shan District Shenzhen,China,518053 | 94054099 | 900 | Met | 1890 |
| 2013年1月2日 | Shenzhen Liris Lighting Technology Co.,Ltd 1809 Reith Center,No.9030 Shen Nan Da Dao,Nan Shan District Shenzhen,China,518053 | 94059990 | 30 | Pcs | 0.9 |
进口商:Công Ty CP Thành Thọ |
| 2013年1月2日 | Guangzhou Jz Forever Trade Co .,Ltd | 85049041 | 150 | Set | 2325 |
| 2013年1月2日 | Guangzhou Jz Forever Trade Co .,Ltd | 85049041 | 350 | Set | 6545 |
| 2013年1月2日 | Guangzhou Jz Forever Trade Co .,Ltd | 85285910 | 1 | Set | 9861 |
| 2013年1月2日 | Guangzhou Jz Forever Trade Co .,Ltd | 85285910 | 1 | Set | 24854 |
进口商:Công ty cổ phần China Steel Sumikin Việt Nam |
| 2013年1月3日 | Baosteel Engineering & Technology Group Co., Ltdno. 2510 Tieli Road, Baoshan District, Shanghai, China 201900. | 85043412 | 2 | Pcs | 0 |
进口商:Công ty cổ phần KEYHINGE TOYS Việt Nam |
| 2013年1月4日 | Keyhinge Enterprises (Macao Commercial O | 40169999 | 86214 | Pcs | 5784.96 |
| 2013年1月4日 | Keyhinge Enterprises (Macao Commercial O | 40169999 | 15000 | Pcs | 5250 |
进口商:Công Ty Cổ Phần Máy Tính Vĩnh Xuân |
| 2013年1月3日 | Asus Technology Pte.,Ltd no 1, Coleman Street, # 04-18 , the Adelphi, | 84713020 | 100 | Pcs | 47900 |
| 2013年1月3日 | Asus Technology Pte.,Ltd no 1, Coleman Street, # 04-18 , the Adelphi, | 84713020 | 600 | Pcs | 257400 |
| 2013年1月3日 | Asus Technology Pte.,Ltd no 1, Coleman Street, # 04-18 , the Adelphi, | 84713020 | 80 | Pcs | 31280 |
| 2013年1月3日 | Asus Technology Pte.,Ltd no 1, Coleman Street, # 04-18 , the Adelphi, | 84713020 | 400 | Pcs | 156400 |
| 2013年1月3日 | Asus Technology Pte.,Ltd no 1, Coleman Street, # 04-18 , the Adelphi, | 84713020 | 100 | Pcs | 39100 |
| 2013年1月3日 | Asus Technology Pte.,Ltd no 1, Coleman Street, # 04-18 , the Adelphi, | 84713020 | 80 | Pcs | 31280 |
进口商:Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Trường Hưng |
| 2013年1月1日 | Cty Hữu Hạn Thương Mại Khánh Phong Bằng Tường E12 Khu Tm Pò Chài, Tx Bằng Tường | 94051090 | 150 | Pcs | 750 |
| 2013年1月3日 | Cty Hh Tm Khánh Phong Bằng Tường Trung Quốc | 94051090 | 300 | Pcs | 1500 |
进口商:Công ty cổ phần truyền thông A.T |
| 2013年1月3日 | Công Ty Tnhh Khai Phát Mậu Dịch Kỹ Thuật đối Ngoại Chính Nhật 225- đường Tân Hoa - Tx.đông Hưng - Quảng Tây - Trung Quốc | 94054040 | 2 | Pcs | 23 |
| 2013年1月3日 | Công Ty Tnhh Khai Phát Mậu Dịch Kỹ Thuật đối Ngoại Chính Nhật 225- đường Tân Hoa - Tx.đông Hưng - Quảng Tây - Trung Quốc | 94054040 | 8 | Pcs | 80 |
| 2013年1月3日 | Công Ty Tnhh Khai Phát Mậu Dịch Kỹ Thuật đối Ngoại Chính Nhật 225- đường Tân Hoa - Tx.đông Hưng - Quảng Tây - Trung Quốc | 94054040 | 40 | Pcs | 400 |
| 2013年1月3日 | Công Ty Tnhh Khai Phát Mậu Dịch Kỹ Thuật đối Ngoại Chính Nhật 225- đường Tân Hoa - Tx.đông Hưng - Quảng Tây - Trung Quốc | 94054040 | 4 | Pcs | 84 |
| 2013年1月3日 | Công Ty Tnhh Khai Phát Mậu Dịch Kỹ Thuật đối Ngoại Chính Nhật 225- đường Tân Hoa - Tx.đông Hưng - Quảng Tây - Trung Quốc | 94054040 | 20 | Pcs | 200 |