进口商:Công ty TNHH thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu Phú Thanh | |
| 2013年1月1日 | Công Ty Tnhh Mậu Dịch Hằng Du | 85393190 | 700 | Pcs | 35 |
进口商:Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Hồ Bơi Vina |
| 2013年1月3日 | Jackbo Company Limitedrm 104-105, No. 31 Nanan Rd., Liwan District,Guangzhou, China | 94054060 | 4 | Pcs | 90.36 |
进口商:Công ty TNHH Tân Phước Lộc |
| 2013年1月4日 | Guangzhou Luoyu Import& Export Co., Ltd. | 85393190 | 600 | Pcs | 60 |
进口商:Công ty TNHH Việt Nam Nippon Seiki |
| 2013年1月2日 | Shanghai Nissei Display System Co.,Ltd | 39263000 | 19600 | Pcs | 431.2 |
进口商:Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Gia Nguyễn |
| 2013年1月4日 | Công Ty Tnhh Khai Phát Mậu Dịch Kỹ Thuật đối Ngoại Chính Nhật 225- đường Tân Hoa - Tx.đông Hưng - Quảng Tây - Trung Quốc | 85285910 | 500 | Pcs | 30000 |
进口商:Công ty TNHH Wooree Vina |
| 2013年1月2日 | Wooree E&L Co ., Ltd B608-30 Banwol Industrial Complex Ansan, Kyunggy-Do. Korea | 85414010 | 552000 | Pcs | 31464 |
进口商:Công ty TNHH Young March Candle |
| 2013年1月2日 | Young March Co., Ltdlevel 2, Lotemau Centre, Vaea Str., Apia, Samoa, China | 85131090 | 5776 | Pcs | 4586.144 |
| 2013年1月2日 | Young March Co., Ltdlevel 2, Lotemau Centre, Vaea Str., Apia, Samoa, China | 85131090 | 816 | Pcs | 725.424 |
| 2013年1月2日 | Young March Co., Ltdlevel 2, Lotemau Centre, Vaea Str., Apia, Samoa, China | 85131090 | 144 | Pcs | 26.352 |
| 2013年1月2日 | Young March Co., Ltdlevel 2, Lotemau Centre, Vaea Str., Apia, Samoa, China | 85131090 | 240 | Pcs | 91.92 |
| 2013年1月2日 | Young March Co., Ltdlevel 2, Lotemau Centre, Vaea Str., Apia, Samoa, China | 85131090 | 624 | Pcs | 227.76 |
进口商:Công ty TNHH Điện STANLEY Việt Nam |
| 2013年1月2日 | Shanghai Stanley Electric Co., Ltd | 85044090 | 400 | Pcs | 6172 |
进口商:Công ty TNHH Điện Tử Philips Việt Nam |
| 2013年1月3日 | Philips Electronics Hongkong Ltd Level 6, Three Pacific Place, Hongkong-Wanchai, Hongkong | 94051030 | 12 | Pcs | 236.64 |
| 2013年1月3日 | Philips Electronics Hongkong Ltd Level 6, Three Pacific Place, Hongkong-Wanchai, Hongkong | 94051090 | 8 | Pcs | 196.96 |
进口商:Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bình An |
| 2013年1月2日 | Công Ty Tnhh Xnk Yishengsố 299-6 Beida, Bằng Tường, Quảng Tây, Tq | 85131090 | 2000 | Pcs | 300 |
| 2013年1月2日 | Công Ty Tnhh Xnk Yishengsố 299-6 Beida, Bằng Tường, Quảng Tây, Tq | 85131090 | 3000 | Pcs | 450 |
| 2013年1月2日 | Công Ty Tnhh Xnk Yishengsố 299-6 Beida, Bằng Tường, Quảng Tây, Tq | 85131090 | 1500 | Pcs | 225 |
| 2013年1月2日 | Công Ty Tnhh Xnk Yishengsố 299-6 Beida, Bằng Tường, Quảng Tây, Tq | 85131090 | 1000 | Pcs | 150 |
| 2013年1月2日 | Công Ty Tnhh Xnk Yishengsố 299-6 Beida, Bằng Tường, Quảng Tây, Tq | 85131090 | 2000 | Pcs | 300 |
| 2013年1月3日 | Công Ty Tnhh Xnk Yishengsố 299-6 Beida, Bằng Tường, Quảng Tây, Tq | 85131090 | 1500 | Pcs | 225 |
| 2013年1月3日 | Công Ty Tnhh Xnk Yishengsố 299-6 Beida, Bằng Tường, Quảng Tây, Tq | 85131090 | 2000 | Pcs | 300 |
| 2013年1月4日 | Công Ty Tnhh Xnk Yishengsố 299-6 Beida, Bằng Tường, Quảng Tây, Tq | 85131090 | 2000 | Pcs | 300 |
| 2013年1月4日 | Công Ty Tnhh Xnk Yishengsố 299-6 Beida, Bằng Tường, Quảng Tây, Tq | 85131090 | 3000 | Pcs | 450 |
| 2013年1月4日 | Công Ty Tnhh Xnk Yishengsố 299-6 Beida, Bằng Tường, Quảng Tây, Tq | 85131090 | 2000 | Pcs | 300 |
| 2013年1月4日 | Công Ty Tnhh Xnk Yishengsố 299-6 Beida, Bằng Tường, Quảng Tây, Tq | 85131090 | 3000 | Pcs | 450 |
| 2013年1月4日 | Công Ty Tnhh Xnk Yishengsố 299-6 Beida, Bằng Tường, Quảng Tây, Tq | 85258039 | 10 | Pcs | 500 |
进口商:Công ty trách nhiệm hữu hạn Phú Thịnh Hưng |
| 2013年1月4日 | Công Ty Tnhh Mậu Dịch Hằng Du Thành Phố Cảng Phòng Thành | 85131090 | 216 | Pcs | 97.2 |
| 2013年1月4日 | Công Ty Tnhh Mậu Dịch Hằng Du Thành Phố Cảng Phòng Thành | 85131090 | 2464 | Pcs | 271.04 |
进口商:Công ty điện và điện tử TCL (Việt Nam) |
| 2013年1月4日 | Tcl Overseas Electronics (Huizhou) | 85299091 | 1000 | Pcs | 19.7 |
| 2013年1月4日 | Tcl Overseas Electronics (Huizhou) | 85299091 | 1000 | Pcs | 19.7 |
进口商:Doanh Nghiệp Tư Nhân Hữu Thịnh |
| 2013年1月3日 | Lumiland Industries Ltd | 94054099 | 170 | Set | 1887 |